Hằng năm, ngay khi bước vào mùa Vọng, người Kitô hữu lại hướng lòng về đêm cực thánh khi Con Thiên Chúa sinh làm người. Ta trang hoàng hang đá, hát những bài thánh ca thân thuộc, quây quần bên bàn ăn ấm áp và trao nhau quà tặng. Với nhiều người quảng đại, Giáng sinh còn là dịp phục vụ người nghèo, thăm viếng bệnh nhân và an ủi người cô đơn. Tất cả những điều ấy đều đáng quý; tuy nhiên, để niềm vui trọn vẹn, cần đi sâu hơn vào ý nghĩa cốt lõi: Giáng sinh là mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể, Thiên Chúa tự nguyện đến gần con người để mở ra con đường trở về với Người.

Theo truyền thống Kitô giáo, biến cố Giáng sinh gắn liền với sự thật về thân phận sa ngã của nhân loại. Tội nguyên tổ khiến con người xa cách Thiên Chúa và kéo theo muôn tội cá nhân. Trong bối cảnh ấy, Nhập Thể không chỉ là một cử chỉ yêu thương chung chung; đó là sáng kiến cứu độ: Con Thiên Chúa đi vào lịch sử, mang lấy phận người để hàn gắn rạn nứt giữa trời và đất. Nơi Hài Nhi nằm trong máng cỏ, ta gặp một tình yêu hạ mình đến tận cùng, chọn sự yếu đuối của trẻ thơ để nâng đỡ sự yếu đuối của phận người.
Các bài giảng lễ Giáng sinh của thánh Augustine thường sắp đặt những nghịch lý để làm nổi bật “sự khiêm hạ của Thiên Chúa”. Đấng vô biên lại chấp nhận giới hạn; Đấng sáng tạo vũ trụ lại chấp nhận nằm trên rơm rạ; Đấng cao cả lại xuất hiện dưới dáng hình một tôi tớ. Những nghịch lý ấy không làm giảm vinh quang Thiên Chúa; trái lại, cho thấy vinh quang đích thực rạng ngời trong tình yêu tự hạ. Từ đó, Augustine dẫn ta đến một hệ luận thiêng liêng: nếu Đức Kitô đã sinh ra như một con người, thì nhờ Người, chúng ta được tái sinh trong ân sủng. Đức Maria đã cưu mang Con Thiên Chúa trong lòng; người tín hữu được mời cưu mang Lời trong tâm hồn để đức tin lớn lên và sinh hoa trái.
Mười bốn thế kỷ sau, thánh John Henry Newman – trong phong cách suy tư chậm rãi mà sắc sảo – diễn tả cùng một mầu nhiệm dưới một góc nhìn khác. Sau sa ngã, Ngôi Hai hoàn toàn có thể ở lại trong vinh quang đời đời; nhưng tình yêu không đành để công trình sáng tạo bị tàn phá bởi tội lỗi. Vì thế, Người “ra khỏi cung lòng Chúa Cha” để thực thi thánh ý: sửa lại những gì tội lỗi làm hư hoại và tái lập tình thân giữa Thiên Chúa và con người. Newman cũng phân biệt nhịp trưởng thành của đời sống thiêng liêng: ban đầu là đức tin còn run rẩy, thao thức và ăn năn; dần dần trở thành tình yêu, bình an, lòng từ bi và sự phó thác. Nói cách khác, Giáng sinh không khép lại ở đêm hang đá, mà mở ra một hành trình biến đổi kéo dài cả đời.
Vì thế, mừng Giáng sinh không chỉ là một sự kiện văn hoá – xã hội, mà là lời mời đổi mới đời sống. Ta đón Chúa vào nội tâm bằng việc lắng nghe và thực hành Lời hằng ngày; ta xây dựng bình an ngay trong gia đình, nơi làm việc và cộng đoàn; ta để tình yêu nhập thể thành những cử chỉ cụ thể cho người thiếu thốn: một bữa ăn ấm, một cuộc thăm hỏi, một sự tha thứ, một phút lắng nghe. Mọi trang trí, bài ca và quà tặng chỉ có ý nghĩa khi dẫn ta đến Hài Nhi – trung tâm của ngày lễ.
Nhìn lại, ý nghĩa của Giáng sinh có thể tóm trong một chuyển động kép. Từ trên xuống: Thiên Chúa cúi xuống để ở cùng chúng ta. Từ dưới lên: con người được nâng dậy để sống trong ân sủng. Và khi hai chuyển động gặp nhau nơi máng cỏ, mỗi cuộc đời, dù bé nhỏ, cũng có thể trở thành một “đền thờ sống động” – nơi Thiên Chúa được tôn vinh bằng niềm tin khiêm hạ và bác ái kiên trì.
Giữa muôn sắc màu lễ hội, ước gì đôi mắt tâm hồn ta vẫn hướng về Hài Nhi. Nếu Người đã đến trong lịch sử, hôm nay Người cũng muốn đến trong gia đình và trái tim ta. Khi ấy, bữa cơm thường ngày, món quà giản dị và bài ca đơn sơ đều trở nên phụng tự sống động dâng lên Thiên Chúa – Đấng đã làm người để chúng ta được sống như con cái của Người.
Nguồn và đọc thêm: